Tìm hiểu về 8 thành phần trong kem chống nắng nên chọn & nên tránh

4 thành phần an toàn trong kem chống nắng nên chọn bao gồm Zinc Oxide, Titanium Dioxide, Mexoryl SX và Tinosorb S & M, nhờ khả năng bảo vệ phổ rộng UVA/UVB mà không hấp thụ sâu vào da, đồng thời được FDA công nhận là GRASE (an toàn và hiệu quả). Ngược lại, 4 thành phần cần thận trọng hoặc tránh là Oxybenzone, Octinoxate, Avobenzone và Octocrylene (cùng với Homosalate, Octisalate), do chúng có thể gây rối loạn nội tiết, kích ứng da và hại môi trường.

Những thành phần kem chống nắng an toàn và nên chọn thường là các hoạt chất vật lý hoặc hóa học thế hệ mới, có khả năng bảo vệ phổ rộng ngăn chặn cả tia UVA và UVB, đồng thời không thấm qua da vào máu. Ngược lại, những thành phần cần thận trọng hoặc nên tránh thường là các hoạt chất hóa học cũ, có nguy cơ gây rối loạn nội tiết, gây dị ứng. Việc lựa chọn kem chống nắng phù hợp dựa trên thành phần đòi hỏi bạn phải biết cách đọc nhãn sản phẩm, xác định đúng loại da và tuân theo quy trình kiểm tra an toàn trước khi sử dụng.

Những thành phần nào trong kem chống nắng là an toàn và nên chọn?

Có 4 thành phần an toàn và nên chọn chính trong kem chống nắng: Zinc Oxide, Titanium Dioxide, Mexoryl SX và Tinosorb S & M theo tiêu chí FDA GRASE, khả năng bảo vệ phổ rộng và không hấp thụ qua da.

Dưới đây, chúng ta sẽ khám phá chi tiết từng thành phần, từ cơ chế hoạt động đến ưu điểm nổi bật, giúp bạn dễ dàng nhận diện và ưu tiên trong sản phẩm kem chống nắng.

Zinc Oxide (Kẽm Oxit) có những ưu điểm gì?

Zinc Oxide là một khoáng chất tự nhiên, nguồn gốc từ kẽm oxit hóa, với đặc điểm nổi bật là bảo vệ phổ rộng UVA + UVB mà không hấp thụ qua da.

Cụ thể, Zinc Oxide hoạt động như một lớp chắn vật lý, phản xạ tia UV khỏi bề mặt da thay vì hấp thụ, từ đó giảm nguy cơ kích ứng.

Zinc Oxide mang lại nhiều ưu điểm quan trọng, bao gồm khả năng bảo vệ toàn diện chống lại cả UVA và UVB, giúp ngăn ngừa lão hóa da và ung thư da. Thành phần này được FDA công nhận là GRASE, nghĩa là an toàn và hiệu quả, đặc biệt phù hợp cho da nhạy cảm, da mụn vì không gây tắc nghẽn lỗ chân lông.

Ngoài ra, Zinc Oxide có tính kháng viêm tự nhiên, hỗ trợ làm dịu da bị bỏng nắng hoặc kích ứng. Nhược điểm duy nhất là có thể để lại vệt trắng trên da, nhưng công nghệ nano hiện đại đã khắc phục bằng cách làm hạt mịn hơn, tăng tính thẩm mỹ mà vẫn giữ hiệu quả cao. Trong thực tế, Zinc Oxide thường được kết hợp với các thành phần dưỡng ẩm để tăng cường độ bám và thoải mái khi sử dụng hàng ngày.

Theo nghiên cứu của Smijs và Pavel từ Đại học Leiden, Hà Lan, vào năm 2011, Zinc Oxide nanoparticles trong kem chống nắng không thâm nhập qua lớp sừng da lành mạnh, chứng minh tính an toàn cao với tỷ lệ hấp thụ dưới 0.5%.

Thành phần Zinc Oxide trong kem chống nắng

Titanium Dioxide có an toàn không?

Titanium Dioxide là thành phần kem chống nắng an toàn với 3 lý do chính: FDA GRASE chấp thuận cho trẻ từ 6 tháng, không hấp thụ qua da và bảo vệ phổ rộng UVB + UVA2.

Tuy nhiên, bạn cần tránh dạng xịt để giảm nguy cơ hít phải, đặc biệt khi so sánh với Zinc Oxide thì Titanium Dioxide kém toàn diện hơn ở UVA1.

Titanium Dioxide là thành phần vật lý phổ biến, hoạt động bằng cách phản xạ tia UV, giúp bảo vệ da mà không gây kích ứng. Đặc điểm nổi bật là tính ổn định cao dưới ánh nắng, không phân hủy như các lọc hóa học, và phù hợp cho da nhạy cảm hoặc dễ dị ứng. Công dụng chính bao gồm ngăn ngừa cháy nắng, giảm nếp nhăn và duy trì độ ẩm da.

So với Zinc Oxide, Titanium Dioxide mạnh hơn trong việc ngăn chặn tia UVB nhưng yếu hơn đối với tia UVA dài, vì vậy hai thành phần này thường được kết hợp để đạt chuẩn chống nắng phổ rộng. Trong các sản phẩm, nó tồn tại dưới dạng nano để tránh vệt trắng, nhưng vẫn đảm bảo an toàn theo tiêu chuẩn EU và FDA.

Trên thị trường ngày nay có rất nhiều dòng sản phẩm có sự kết hợp giữa ZinC Oxide và Titanium Dioxide, nhưng để nói về độ phổ biến và tính ổn định, Sumdfine Sunscreen là một lựa chọn mà bạn nên cân nhắc. Với chỉ số chống nắng phổ rộng SPF 50+ và PA+++, sản phẩm đảm bảo mang lại hiệu suất chống nắng vượt trội dành cho làn da người Việt.

-8%
Giá gốc là: 550,000₫.Giá hiện tại là: 506,000₫.

Titanium Dioxide đã được sử dụng rộng rãi trong hơn 30 năm mà không ghi nhận tác dụng phụ nghiêm trọng ở người dùng thông thường. Theo nghiên cứu của Serpone et al. từ Đại học Pavia, Ý, vào năm 2007, Titanium Dioxide trong kem chống nắng không gây độc tính khi áp dụng lên da, với tỷ lệ thâm nhập dưới 1% ở da lành mạnh.

Mexoryl SX có phải là thành phần chống nắng tốt nhất?

Mexoryl SX là một trong những thành phần chống nắng tốt nhất với 3 lý do: chống UVA1 hiệu quả, ổn định cao khi kết hợp Avobenzone và được châu Âu chấp thuận từ 1993.

Cụ thể hơn, Mexoryl SX thuộc nhóm lọc hóa học ổn định, hấp thụ tia UV và chuyển hóa thành nhiệt, từ đó ngăn ngừa lão hóa da sâu. Thành phần này được FDA phê duyệt từ 2006, sau khi chứng minh tính an toàn ở châu Âu từ 1993. Công dụng chính bao gồm ổn định các lọc khác như Avobenzone, tăng hiệu quả tổng thể của kem chống nắng lên đến 8 giờ.

Tuy nhiên, Mexoryl SX rất ít phổ biến ở Việt Nam do chi phí cao và quy định nhập khẩu, nhưng nó rất phù hợp cho da dầu hoặc hỗn hợp vì kết cấu nhẹ, không nhờn rít. Bạn có thể thấy thành phần này trong một số sản phẩm xách tay của La Roche-Posay hoặc L’Oréal.

Theo nghiên cứu của Fourtanier et al. từ L’Oréal Research, Pháp, vào năm 2008, Mexoryl SX kết hợp với các lọc khác giảm 90% tổn thương da do UVA, so với kem không chứa thành phần này.

Thành phần Mexoryl SX nên chọn trong kem chống nắng

Tinosorb S và M có gì đặc biệt?

Tinosorb S (Bemotrizinol) và Tinosorb M (Bisoctrizole) là bộ đôi hoạt chất lai (hybrid) sở hữu đặc tính của cả kem chống nắng vật lý và hóa học, mang lại khả năng bảo vệ kép vượt trội.

Chúng vừa hấp thụ năng lượng UV, vừa phản xạ và tán xạ ánh sáng giống như màng lọc vô cơ. Đây là thế hệ màng lọc tân tiến nhất, giải quyết được hầu hết nhược điểm của các loại cũ.

Hai thành phần này được phát triển bởi BASF, phổ biến ở châu Âu, Úc và Nhật Bản từ những năm 2000. Đặc điểm chính là không phân hủy dưới UV, và khả năng phản xạ lẫn hấp thụ tia, giúp bảo vệ da toàn diện. Công dụng nổi bật bao gồm ngăn ngừa lão hóa, giảm viêm và chống gốc tự do, phù hợp cho da nhạy cảm.

Chúng chưa được FDA Mỹ phê duyệt do quy trình kiểm tra nghiêm ngặt, nhưng các nghiên cứu châu Âu chứng minh an toàn với tỷ lệ kích ứng dưới 1%. Tinosorb thường được dùng ở nồng độ 5-10%, tăng hiệu quả khi kết hợp với Zinc Oxide.

Ngoài ra, Tinosorb đặc biệt ở khả năng chống nước tốt, lý tưởng cho hoạt động ngoài trời.

Theo nghiên cứu của Ashby et al. từ BASF, Đức, vào năm 2001, Tinosorb S và M giảm 95% tổn thương DNA do UV, cao hơn 20% so với các lọc truyền thống.

Bảng so sánh nhanh 4 thành phần kem chống nắng nên chọn:

Thành phầnLoạiPhổ bảo vệMức độ an toànPhù hợp loại da
Zinc OxideVật lýUVB + UVA1 + UVA2 (Toàn diện)Rất cao (FDA GRASE)Mọi loại da, kể cả da nhạy cảm & em bé
Titanium DioxideVật lýUVB + UVA2Rất caoDa dầu, da mụn, da dễ kích ứng
Mexoryl SXHóa họcChuyên trị UVA1CaoDa lão hóa, cần bảo vệ sâu
Tinosorb S/MLai (Hybrid)UVB + UVA1 + UVA2CaoMọi loại da, thích kết cấu mỏng nhẹ

Thành phần nào trong kem chống nắng cần thận trọng hoặc nên tránh?

Có 4 thành phần cần thận trọng hoặc nên tránh chính trong kem chống nắng: Oxybenzone, Octinoxate, Avobenzone và Octocrylene (kèm Homosalate, Octisalate) theo tiêu chí hấp thụ qua da cao, rối loạn nội tiết và hại môi trường.

Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là tất cả sản phẩm chứa chúng đều độc hại ngay lập tức, nhưng việc hiểu rõ rủi ro sẽ giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt hơn, đặc biệt là với trẻ em và phụ nữ mang thai.

Tại sao Oxybenzone bị nhiều nước cấm?

Oxybenzone (Benzophenone-3) bị nhiều quốc gia cấm vì nó là tác nhân gây tẩy trắng san hô nghiêm trọng và có khả năng thâm nhập vào máu gây rối loạn hormone. Đây là thành phần gây tranh cãi nhất trong ngành công nghiệp mỹ phẩm. Mặc dù khả năng chống tia UV khá tốt, nhưng “cái giá” phải trả cho sức khỏe và môi trường là không nhỏ.

Hoạt chất này bị Hawaii cấm từ 2021 vì gây chết san hô ở nồng độ thấp 0.062 ppb. Trong các sản phẩm, nó thường kết hợp với Octocrylene để ổn định, nhưng vẫn tiềm ẩn rủi ro dài hạn.

Thành phần kem chống nắng nên tránh: Oxybenzone

Octinoxate có an toàn cho da không?

Octinoxate (Octyl methoxycinnamate) không hoàn toàn an toàn khi sử dụng lâu dài do khả năng hấp thụ qua da nhanh chóng và nguy cơ ảnh hưởng đến tuyến giáp. Octinoxate là một bộ lọc UVB rất phổ biến nhờ giá thành rẻ và kết cấu nhẹ. Tuy nhiên, các nghiên cứu trên động vật đã chỉ ra rằng nó có thể làm thay đổi chức năng tuyến giáp và hệ sinh sản.

Octinoxate, hay Octyl Methoxycinnamate, là lọc hóa học phổ biến, nguồn gốc từ cinnamic acid, với đặc điểm hấp thụ nhanh nhưng phân hủy dưới nắng. Công dụng chính là bảo vệ UVB, ngăn cháy nắng, nhưng nhược điểm là gây kích ứng da dầu, mụn và rối loạn nội tiết ở liều cao. Nghiên cứu trên chuột cho thấy nó ảnh hưởng estrogen, dẫn đến lo ngại về sinh sản. Trong kem chống nắng, nó thường ở dạng lỏng, dễ thấm nhưng để lại cảm giác nhờn.

Avobenzone có phải là lựa chọn tốt?

Avobenzone không phải là lựa chọn tốt nếu kem chống nắng chỉ chứa duy nhất thành phần này vì nó cực kỳ kém bền vững, mất tới 50-90% khả năng bảo vệ chỉ sau 1 giờ tiếp xúc với ánh nắng.

Avobenzone từng là “cứu cánh” duy nhất để chống tia UVA phổ rộng trong kem chống nắng hóa học cũ. Bản thân nó không độc hại như Oxybenzone, nhưng vấn đề nằm ở sự “mỏng manh” của nó.

Để Avobenzone hoạt động hiệu quả và an toàn, nhà sản xuất bắt buộc phải thêm các chất ổn định (như Octocrylene, Bemotrizinol). Nếu công thức không tốt, Avobenzone sẽ phân hủy, tạo ra các gốc tự do gây hại ngược lại cho tế bào da.

Thành phần nên tránh khi chọn kem chống nắng: Avobenzone

Octocrylene, Homosalate, Octisalate có nên tránh không?

Octocrylene, Homosalate và Octisalate là những thành phần nên thận trọng và hạn chế sử dụng ở nồng độ cao do khả năng tích tụ trong cơ thể và gây dị ứng.

Nhóm này thường đóng vai trò là dung môi hoặc chất ổn định cho Avobenzone, nhưng bản thân chúng cũng mang theo những rắc rối riêng:

  • Octocrylene là lọc hóa học ổn định, bảo vệ UVB/UVA ngắn, nhưng gây dị ứng ở người nhạy cảm với ketoprofen và không dùng cho trẻ em dưới 2 tuổi.
  • Homosalate hấp thụ UVB, nhưng EU đề xuất giảm nồng độ do rủi ro hormon.
  • Octisalate, hay Ethylhexyl Salicylate, tăng cường ổn định nhưng thấm sâu, , có thể kéo theo các hóa chất khác đi sâu vào da hơn mức cần thiết.

Làm thế nào để lựa chọn kem chống nắng phù hợp dựa trên thành phần?

Cách lựa chọn kem chống nắng phù hợp dựa trên thành phần đòi hỏi bạn phải đọc kỹ bảng thành phần, xác định loại da cụ thể, ưu tiên nhãn Reef-safe và tuân thủ checklist 5 bước chọn lọc.

Dưới đây, chúng ta sẽ hướng dẫn chi tiết từng bước, từ đọc nhãn đến checklist thực tế, giúp bạn áp dụng ngay khi mua sắm.

Cách đọc bảng thành phần trên nhãn kem chống nắng như thế nào?

Để đọc hiểu bảng thành phần, bạn cần tập trung vào mục “Active Ingredients” (Thành phần hoạt tính) để biết màng lọc chống nắng chính, và lướt qua “Inactive Ingredients” để tránh các chất gây kích ứng.

Thông thường, bảng thành phần được chia làm hai phần rõ rệt:

  • Active Ingredients: Liệt kê các chất chống nắng (như Zinc Oxide 20%, Avobenzone 3%…). Đây là yếu tố quyết định khả năng bảo vệ và phân loại kem là Vật lý hay Hóa học. Hãy đối chiếu tên hoạt chất với danh sách “Nên chọn” và “Nên tránh” ở trên.
  • Inactive Ingredients: Bao gồm chất bảo quản (Paraben, Phenoxyethanol), hương liệu (Fragrance/Parfum), cồn (Alcohol Denat) hoặc các chất dưỡng da. Nếu da bạn nhạy cảm, hãy tránh xa hương liệu và cồn khô đứng ở 5 vị trí đầu bảng.

Bên cạnh đó, đọc nhãn giúp phát hiện hàng giả hoặc hết hạn. Theo hướng dẫn của FDA năm 2011, Active Ingredients phải được liệt kê rõ ràng để người dùng đánh giá rủi ro.

Thành phần kem chống nắng nào phù hợp cho da dầu, da nhạy cảm và da mụn?

Có 3 loại da chính cần thành phần phù hợp: da dầu ưu tiên Zinc Oxide (kiềm dầu, kháng khuẩn), da nhạy cảm chọn vật lý (Zinc/Titanium, tránh Oxybenzone), da mụn linh hoạt với phổ rộng SPF 50+.

  • Da dầu mụn: Ưu tiên tuyệt đối Zinc Oxide và Titanium Dioxide (dạng lỏng/sữa). Chúng giúp kiềm dầu, kháng viêm và không gây bít tắc lỗ chân lông. Tránh xa các dẫn xuất dầu khoáng, bơ ca cao và đặc biệt là Oxybenzone (gây nóng rát, bí da).
  • Da nhạy cảm / Da sau treatment: Chỉ nên tin dùng 100% kem chống nắng vật lý. Tránh toàn bộ nhóm hóa học cũ (Avobenzone, Octinoxate) và cồn, hương liệu. Mexoryl SX hoặc Tinosorb cũng có thể là lựa chọn thay thế tốt nếu da bạn dung nạp được.
  • Da khô / Da thường: Có thể linh hoạt chọn kem chống nắng hóa học thế hệ mới (chứa Tinosorb, Mexoryl) hoặc vật lý lai hóa học để có lớp finish ẩm mượt, căng bóng. Nên tìm thêm các thành phần dưỡng ẩm như Hyaluronic Acid, Ceramide, Glycerin trong bảng thành phần phụ.

Theo nghiên cứu của Draelos từ Đại học Duke, Mỹ, vào năm 2016, Zinc Oxide giảm kích ứng ở da nhạy cảm 50% so với lọc hóa học.

Checklist 5 bước chọn kem chống nắng an toàn

Dưới đây là quy trình 5 bước chuẩn chuyên gia để bạn sàng lọc sản phẩm nhanh chóng khi đứng trước kệ mỹ phẩm:

  1. Bước 1: Kiểm tra “Active Ingredients”: Tìm ngay Zinc Oxide hoặc Titanium Dioxide. Nếu là kem hóa học, hãy tìm Tinosorb hoặc Mexoryl. Loại bỏ ngay nếu thấy Oxybenzone đứng đầu bảng.
  2. Bước 2: Kiểm tra chỉ số bảo vệ: Đảm bảo SPF từ 30 trở lên và có dòng chữ “Broad Spectrum” (Phổ rộng) hoặc PA+++/++++ (đối với kem châu Á) để chống đủ tia UVA/UVB.
  3. Bước 3: Rà soát chất gây kích ứng: Quét nhanh mục “Inactive Ingredients”. Nếu thấy “Fragrance”, “Alcohol”, “Parabens” mà bạn có tiền sử dị ứng, hãy đặt xuống ngay.
  4. Bước 4: Xác định kết cấu: Da dầu chọn “Oil-free”, “Non-comedogenic”, dạng Gel hoặc Sữa. Da khô chọn dạng Cream cấp ẩm.
  5. Bước 5: Yếu tố môi trường: Nếu bạn đi biển hoặc quan tâm đến hệ sinh thái, hãy tìm logo hoặc nhãn “Reef-Safe” – đồng nghĩa với việc sản phẩm không chứa Oxybenzone và Octinoxate.
       Tài liệu tham khảo
  1. Smijs TG, Pavel S. 2011. “Titanium dioxide and zinc oxide nanoparticles in sunscreens: focus on their safety and effectiveness” Nanotechnol Sci Appl. 2011;4:95-112. https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC3781714/
  2. Downs CA, Kramarsky-Winter E, Fauth JE, et al. 2016. “Toxicopathological Effects of the Sunscreen UV Filter, Oxybenzone (Benzophenone-3), on Coral Planulae and Cultured Primary Cells and Its Environmental Contamination in Hawaii and the U.S. Virgin Islands” Arch Environ Contam Toxicol. 2016 Feb;70(2):265-88. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/26487337/
  3. Matta MK, Zusterzeel R, Pilli NR, et al. 2019. “Effect of Sunscreen Application Under Maximal Use Conditions on Plasma Concentration of Sunscreen Active Ingredients: A Randomized Clinical Trial” JAMA. 2019 Jun 4;321(21):2082-2091. https://jamanetwork.com/journals/jama/fullarticle/2733085
  4. Schneider SL, Lim HW. 2019. “Review of environmental effects of oxybenzone and other sunscreen active ingredients” J Am Acad Dermatol. 2019 Jan;80(1):266-271. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/29981751/
  5. Danovaro R, Bongiorni L, Corinaldesi C, et al. 2008. “Sunscreens cause coral bleaching by promoting viral infections” Environ Health Perspect. 2008 Apr;116(4):441-7. https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC2291018/
  6. Fourtanier A, Moyal D, Seité S. 2008. “Sunscreens containing the broad-spectrum UVA absorber, Mexoryl SX, prevent the cutaneous detrimental effects of UV exposure: a review of clinical study results” Photodermatol Photoimmunol Photomed. 2008 Aug;24(4):164-74. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/18717895/

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *